推進機
すいしんき「THÔI TIẾN KI」
☆ Danh từ
Cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt

Từ đồng nghĩa của 推進機
noun
すいしんき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すいしんき
推進機
すいしんき
cái đẩy đi, máy đẩy đi
推進器
すいしんき
cái đẩy đi, máy đẩy đi
すいしんき
cái đẩy đi, máy đẩy đi
Các từ liên quan tới すいしんき
螺旋推進器 らせんすいしんき
(tàu thủy) chân vịt, cánh quạt tàu thủy
情報処理推進機構 じょーほーしょりすいしんきこー
cơ quan xúc tiến công nghệ thông tin
循環型社会形成推進基本法 じゅんかんがたしゃかいけいせいすいしんきほんほう
luật cơ bản về thúc đẩy hình thành xã hội tuần hoàn
日本情報経済社会推進協会 にっぽんじょーほーけーざいしゃかいすいしんきょーかい
Japan Institute for Promotion of Digital Economy
独立行政法人情報処理推進機構 どくりつぎょーせーほーじんじょーほーしょりすいしんきこー
cơ quan xúc tiến công nghệ thông tin
一般財団法人日本情報経済社会推進協会 いっぱんざいだんほーじんにっぽんじょーほーけーざいしゃかいすいしんきょーかい
viện thúc đẩy kinh tế và cộng đồng kỹ thuật số nhật bản
chim ở nước (mòng két, le le...)
bộ suy giảm