すいきん
Chim ở nước (mòng két, le le...)

すいきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すいきん
すいきん
chim ở nước (mòng két, le le...)
水金
みずきん すいきん
liquid gold (used for applying gold to ceramics, etc.)
水禽
すいきん
chim ở nước (mòng két, le le...)
Các từ liên quan tới すいきん
Mon-Wed-Fri
水琴窟 すいきんくつ
Suikinkutsu (một cấu trúc đặc biệt trong vườn Nhật Bản, nơi nước nhỏ giọt vào một chiếc bình úp ngược chôn dưới đất, tạo ra những tiếng vang nhẹ nhàng)
月水金 げっすいきん つきみずかね
Thứ 2,thứ 4, thứ 6
bộ suy giảm
cây trường thọ, hoa trường thọ, màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt
cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt
tiền, tiền tệ, tiền bạc, những món tiền, tiền của, của cải, tài sản, coin, theo ý tôi; theo sở thích của tôi, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu, có tiền mua tiên cũng được, làm chơi ăn thật
lãnh hải