情報処理推進機構
じょーほーしょりすいしんきこー
Cơ quan xúc tiến công nghệ thông tin
情報処理推進機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情報処理推進機構
独立行政法人情報処理推進機構 どくりつぎょーせーほーじんじょーほーしょりすいしんきこー
cơ quan xúc tiến công nghệ thông tin
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
情報処理 じょうほうしょり
xử lý dữ liệu
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
処理機構 しょりきこう
bộ xử lý
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
オンライン情報処理 オンラインじょうほうしょり
xử lý thông tin trực tuyến