すえしじゅう
Mãi mãi, vĩnh viễn

すえしじゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すえしじゅう
すえしじゅう
mãi mãi, vĩnh viễn
末始終
すえしじゅう
mãi mãi, vĩnh viễn
Các từ liên quan tới すえしじゅう
nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu; điện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ép (quả, rau...) lấy nước, nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu; điện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ép (quả, rau...) lấy nước, nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
hôn nhân khác chủng tộc, hôn nhân họ gần, hôn nhân cùng nhóm
people close the head man
sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp, sự đón tiếp, sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi, sự thu; phép thu, sự tiếp thu
người ở, cư dân, kiều dân được nhận cư trú, cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu, từ vay mượn, nhận cư trú
ten-odd
long life