素寒貧
すかんぴん すっかんぴん「TỐ HÀN BẦN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
Người nghèo túng; người ăn xin, người nghèo được cứu tế

すかんぴん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すかんぴん
素寒貧
すかんぴん すっかんぴん
không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
すかんぴん
không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác