すきっぱら
Sự đói, tình trạng đói, sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết, đói, cảm thấy đói, (+ for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết, làm cho đói, bắt nhịn đói

すきっぱら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すきっぱら
すきっぱら
sự đói, tình trạng đói, sự ham muốn mãnh liệt.
すきっ腹
すきっぱら
dạ dày trống rỗng, đói
Các từ liên quan tới すきっぱら
すっぱ抜き すっぱぬき
phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào, sự đặt vào tình thế dễ bị, hướng, sự vứt bỏ ra ngoài đường, sự phơi nắng
乱波 らっぱ
kẻ cướp; côn đồ, du côn
喇叭 らっぱ
kèn hiệu, còi hiệu
kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet, ear, trumpet, blow, thổi kèn để loan báo ; công bố, loan báo, thổi kèn trompet, rống lên
素っ破 すっぱ
gián điệp, tên trộm
置きっぱ おきっぱ
để bừa bãi
素っ破抜き すっぱぬき
sự bóc trần; sự tiết lộ; một phơi bày (trong một tạp chí)