賑わす
にぎわす「CHẨN」
Bày biện thức ăn ra bàn
☆ Động từ nhóm 1 -su
Làm cho đông đúc, làm cho nhộn nhịp, sống động

Bảng chia động từ của 賑わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 賑わす/にぎわすす |
Quá khứ (た) | 賑わした |
Phủ định (未然) | 賑わさない |
Lịch sự (丁寧) | 賑わします |
te (て) | 賑わして |
Khả năng (可能) | 賑わせる |
Thụ động (受身) | 賑わされる |
Sai khiến (使役) | 賑わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 賑わす |
Điều kiện (条件) | 賑わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 賑わせ |
Ý chí (意向) | 賑わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 賑わすな |