Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すくみズ!
ズ ず
s (pluralizing suffix), es
プロボ-ズ Propose
cầu hôn
ピントがずれる ピントがズれる
to be out of focus
三すくみ さんすくみ
three-way deadlock
sự tối tăm; sự u ám; sự ảm đạm; sự ô uế; sự nhiễm bẩn
khóa ngầm
すみ肉 すみにく
Trong ngành Hàn nghĩa là phần “thịt” của mối hàn (độ rộng/kích cỡ đường hàn)
sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ ; nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh