助
すけ じょ「TRỢ」
☆ Tiếp đầu ngữ
Giúp đỡ; cứu; trợ lý
助
けるのが
我々
の
義務
だ。
Đó là nhiệm vụ của chúng tôi để giúp đỡ.
助
けてください。
Tôi cần giúp đỡ.
助
けてやりたいとは
思
うが、
自分
ではどうしようもなかった。
Tôi muốn giúp đỡ, nhưng tôi không thể làm gì được.

Từ đồng nghĩa của 助
noun
すけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すけ
助
すけ じょ
giúp đỡ
すけ
sự giúp đỡ
出家
しゅっけ すけ
xuất gia
次官
じかん すけ
thứ trưởng
空く
あく すく
(あく) trống
透ける
すける
thấu đến
好く
すく
thích
漉く
すく
để làm cái gì đó như giấy , phơi khô
透く
すく
hé
梳く
すく とく
chải tóc
鋤く
すく
cày, cuốc
Các từ liên quan tới すけ
助平 すけべい すけべ すけべえ
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
亀すくい かめすくい カメすくい
turtle scooping (festival game)
透け透け すけすけ スケスケ
nhìn xuyên qua
助け手 たすけて たすけしゅ
người giúp đỡ
陀羅尼助 だらにすけ だらすけ
chiết xuất nước khô và cô đặc của vỏ cây Phellodendron chữa đau dạ dày (thường được bào chế dưới dạng viên nhỏ hình cầu sẫm màu)
さすけね サスケネ さすけね
no problem, that's OK
nhanh chóng; mau lẹ.
田助すいか でんすけすいか でんすけスイカ
đa dạng dưa hấu