Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手助け てだすけ
sự giúp đỡ
助手 じょしゅ すけて
người hỗ trợ; người trợ giúp
助手席 じょしゅせき
ghế bên cạnh ghế của người cầm lái (trên xe ô tô)
助け たすけ
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
歯科助手 しかじょしゅ
trợ lý nha khoa