助手
じょしゅ すけて「TRỢ THỦ」
☆ Danh từ
Người hỗ trợ; người trợ giúp
Phụ tá
Trợ thủ.

Từ đồng nghĩa của 助手
noun
すけて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すけて
助手
じょしゅ すけて
người hỗ trợ
すけて
người giúp đỡ, người giúp việc
空く
あく すく
(あく) trống
透ける
すける
thấu đến
好く
すく
thích
漉く
すく
để làm cái gì đó như giấy , phơi khô
透く
すく
hé
梳く
すく とく
chải tóc
鋤く
すく
cày, cuốc