裾上げテープ
すそあげテープ
☆ Danh từ
Dải chỉnh độ dài
裾上げテープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裾上げテープ
補修布/裾上げテープ ほしゅうぬの/すそあげテープ
vải vá/ dải chỉnh độ dài
裾上げ すそあげ
sự lên gấu (quần, áo...)
裾 すそ
tà áo
園芸テープ えんげいテープ
băng trang trí vườn
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
OPPテープ(透明テープ) OPPテープ(とうめいテープ)
Dải keo opp (dải keo trong suốt)