Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すごい論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
nói quá, cường điệu, phóng đại
論い あげつらい
thảo luận
すっごい すっごい
giỏi<br><br>
terrible, dreadful, terrific, amazing, great, wonderful, to a great extent
言い過ごす いいすごす
nói quá nhiều; đi quá xa; nói quá lên; phóng đại
gosu porcelain
思い過ごす おもいすごす
để nghĩ quá nhiều (của); để làm quá nhiều (của)