凄む
すごむ「THÊ」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Doạ, đe doạ, hăm doạ

Từ đồng nghĩa của 凄む
verb
Bảng chia động từ của 凄む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凄む/すごむむ |
Quá khứ (た) | 凄んだ |
Phủ định (未然) | 凄まない |
Lịch sự (丁寧) | 凄みます |
te (て) | 凄んで |
Khả năng (可能) | 凄める |
Thụ động (受身) | 凄まれる |
Sai khiến (使役) | 凄ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凄む |
Điều kiện (条件) | 凄めば |
Mệnh lệnh (命令) | 凄め |
Ý chí (意向) | 凄もう |
Cấm chỉ(禁止) | 凄むな |
すごむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すごむ
凄む
すごむ
doạ, đe doạ, hăm doạ
すごむ
doạ, đe doạ, hăm doạ
Các từ liên quan tới すごむ
độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc
bị tước khí giới, không có khí giới, tay không
孫娘 まごむすめ
cháu gái
孫息子 まごむすこ
cháu trai.
娘心 むすめごころ
trái tim con gái; tâm hồn người con gái.
むかご飯 むかごめし ぬかごめし
cooked rice with with yam bulblets
gosu porcelain
語を結ぶ ごをむすぶ かたりをむすぶ
kết luận một có lời nói