すじ肉
すじにく「NHỤC」
☆ Danh từ
Thịt gân

すじ肉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すじ肉
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
肉じゃが にくじゃが
món thịt hầm khoai tây
すみ肉 すみにく
Trong ngành Hàn nghĩa là phần “thịt” của mối hàn (độ rộng/kích cỡ đường hàn)
肉 にく しし
thịt
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
すみ肉溶接 すみにくよーせつ
hàn phi lê
凍肉 とうにく
Thịt đông lạnh.
肉蠅 にくばえ ニクバエ
sarcophaga carnaria (là một loài ruồi thịt châu Âu trong chi ruồi thịt thông thường, Sarcophaga)