鈴
すず りん れい「LINH」
☆ Danh từ
Cái chuông

Từ đồng nghĩa của 鈴
noun
すず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すず
鈴
すず りん れい
cái chuông
スズ
すず
Hoá học: kẽm Sn
錫
すず スズ
thiếc.
鐸
たく すず ぬりて ぬて さなき
chuông Trung Quốc cổ đại với một cái lươi và một tay cầm dài
篶
すず
Sasamorpha borealis (species of bamboo grass unique to Japan)
Các từ liên quan tới すず
硯(すずり) すずり(すずり)
Mẫu đá, đá mài.
すずし すずし
sản phẩm thô
黄色雀蛾 きいろすずめ きいろすずめが
con mối chim ưng
トリアルキルすず化合物 トリアルキルすずかごうぶつ
hợp chất trialkyltin
錫ペスト すずペスト
sâu bọ thiếc (dạng biến đổi dị hướng, tự xúc tác của nguyên tố thiếc, gây hư hỏng các vật bằng thiếc ở nhiệt độ thấp)
糟酢 かすず
giấm làm từ rượu sake
涼む すずむ
làm mát; làm nguội; nguôi đi.
硯 すずり
nghiên mực, đồ mài mực