Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すずし
sản phẩm thô
生絹
すずし きぎぬ
những sản phẩm tơ sống
涼しさ すずしさ
sự mát mẻ
灯涼し ひすずし
coolness of distant twinkling lights (on a summer night)
涼しげ すずしげ
có vẻ mát mẻ
涼しい すずしい
bình tĩnh
秋涼し あきすずし
pleasantly cool (as in the arrival of autumn)
涼しき道 すずしきみち
con đường đi tới Thiên đường
涼しき方 すずしきかた
miền cực lạc
涼しい顔 すずしいかお
gương mặt tươi tỉnh