Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すずかけ
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
アメリカ篠懸の木 アメリカすずかけのき アメリカスズカケノキ
cây sa mộc châu Mỹ
削り粕 けずりかす
vỏ gọt
ずけずけ つけつけ づけづけ
thẳng thừng; huỵch toẹt.
掛け捨て かけすて かけずて
(Trong bảo hiểm) 1 loại bảo hiểm kiểu dự phòng, sẽ được hoàn trả khi đến hạn và khi huỷ bỏ hợp đồng
sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ
cây gia hệ, sơ đồ gia hệ
糟酢 かすず
giấm làm từ rượu sake