かけいず
Cây gia hệ, sơ đồ gia hệ

かけいず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かけいず
かけいず
cây gia hệ, sơ đồ gia hệ
家系図
かけいず
cây gia hệ, sơ đồ gia hệ
Các từ liên quan tới かけいず
いけず いけず
không tử tế
ずけずけ つけつけ づけづけ
thẳng thừng; huỵch toẹt.
sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ
ちけいず ちけいず
bản đồ địa hình
かず/計算/図形 かず/けいさん/ずけい
Số liệu/tính toán/hình học.
lược đồ, giản đồ, sơ đồ, giản lược, sơ lược
đống rác bếp
系図買い けいずかい
pedigree buying