Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すずき
Cá rô biển
鱸
すずき スズキ
trầm biển
平鱸 ひらすずき ヒラスズキ
cá chẽm vây đen
ききはずす
nghe lầm
ずきずき
nhức nhối; nhưng nhức; đau nhức
好きずき すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好き すきずき
ずきんずきん ずきんずきん
nhói (đau), đập
聞き外す ききはずす