聞き外す
ききはずす「VĂN NGOẠI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Nghe lầm

Bảng chia động từ của 聞き外す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聞き外す/ききはずすす |
Quá khứ (た) | 聞き外した |
Phủ định (未然) | 聞き外さない |
Lịch sự (丁寧) | 聞き外します |
te (て) | 聞き外して |
Khả năng (可能) | 聞き外せる |
Thụ động (受身) | 聞き外される |
Sai khiến (使役) | 聞き外させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聞き外す |
Điều kiện (条件) | 聞き外せば |
Mệnh lệnh (命令) | 聞き外せ |
Ý chí (意向) | 聞き外そう |
Cấm chỉ(禁止) | 聞き外すな |
ききはずす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ききはずす
聞き外す
ききはずす
nghe lầm
ききはずす
nghe lầm
Các từ liên quan tới ききはずす
Cá rô biển
minh bạch; rõ ràng; sáng suốt; minh mẫn.
nhức nhối; nhưng nhức; đau nhức
好きずき すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
sự đói, tình trạng đói, sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết, đói, cảm thấy đói, (+ for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết, làm cho đói, bắt nhịn đói
切り外す きりはずす
mất tích bên trong thử giết
ずきんずきん ずきんずきん
nhói (đau), đập
có ảnh hưởng, có tác dụng, có uy thế, có thế lực