Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ききはずす
nghe lầm
聞き外す
好きずき すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
すずき
Cá rô biển
はきはき
minh bạch; rõ ràng; sáng suốt; minh mẫn.
ずきずき
nhức nhối; nhưng nhức; đau nhức
ずきんずきん ずきんずきん
nhói (đau), đập
はじき出す はじきだす
bắn (bi)
泣きはらす なきはらす
lau nước mắt
好き好き すきずき