舌なめずり
したなめずり
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Liếm môi, liếm một miếng

Bảng chia động từ của 舌なめずり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 舌なめずりする/したなめずりする |
Quá khứ (た) | 舌なめずりした |
Phủ định (未然) | 舌なめずりしない |
Lịch sự (丁寧) | 舌なめずりします |
te (て) | 舌なめずりして |
Khả năng (可能) | 舌なめずりできる |
Thụ động (受身) | 舌なめずりされる |
Sai khiến (使役) | 舌なめずりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 舌なめずりすられる |
Điều kiện (条件) | 舌なめずりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 舌なめずりしろ |
Ý chí (意向) | 舌なめずりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 舌なめずりするな |