Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すずらん丸
滑らす すべらす ずらす
để để cho cái gì đó trượt
寸足らず すんたらず
quá ngắn; một tấc cũng không đủ
鈴蘭 すずらん スズラン
Hoa Linh Lan, lan chuông.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
真ん丸 まんまる
sự tròn xoe
kéo dài thêm; hoãn thêm; rời ra; tiến dịch ra; lùi (thời gian)
bỏ trốn; chạy trốn; lẩn trốn.
自ら進んで みずからすすんで
theo lựa chọn riêng của một người