垂らす
たらす「THÙY」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để chảy nhỏ giọt; làm tràn; làm đổ; đánh đổ
汗
を
垂
らしている
Để mồ hôi chảy thành giọt
Treo lên; làm cho lủng lẳng; cho vào
(
人
)のお
茶
に
レモン
(
果汁
)を
垂
らす
Cho chanh vào tách trà của ai đó
ベッド
の
側面
から
足
を
垂
らす
Để chân lủng lẳng ở thành giường .

Từ đồng nghĩa của 垂らす
verb
Bảng chia động từ của 垂らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 垂らす/たらすす |
Quá khứ (た) | 垂らした |
Phủ định (未然) | 垂らさない |
Lịch sự (丁寧) | 垂らします |
te (て) | 垂らして |
Khả năng (可能) | 垂らせる |
Thụ động (受身) | 垂らされる |
Sai khiến (使役) | 垂らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 垂らす |
Điều kiện (条件) | 垂らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 垂らせ |
Ý chí (意向) | 垂らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 垂らすな |
垂らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垂らす
髪を垂らす かみをたらす
để cho một có tóc treo xuống
汗水を垂らす あせみずをたらす
đổ mồ hôi hột
よだれを垂らす よだれをたらす
chảy nước dãi
床に水を垂らす ゆかにみずをたらす
tràn ra rót nước trên (về) sàn nhà
垂らし たらし
nhỏ giọt, thả
懸垂する けんすい
rủ xuống; buông xuống; buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
垂んとす なりなんとす なんなんとす
tiếp cận, đến gần, gần (30 tuổi,...)
垂れ流す たれながす
nước thải, chất bẩn không qua xử lý, xả trực tiếp ra ngoài