齎す
もたらす「TÊ」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Mang lại, mang theo

Bảng chia động từ của 齎す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 齎す/もたらすす |
Quá khứ (た) | 齎した |
Phủ định (未然) | 齎さない |
Lịch sự (丁寧) | 齎します |
te (て) | 齎して |
Khả năng (可能) | 齎せる |
Thụ động (受身) | 齎される |
Sai khiến (使役) | 齎させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 齎す |
Điều kiện (条件) | 齎せば |
Mệnh lệnh (命令) | 齎せ |
Ý chí (意向) | 齎そう |
Cấm chỉ(禁止) | 齎すな |