Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すえひろ
folding fan
末広 すえひろ
gấp người hâm mộ
ひょろひょろ
yếu đuối; ẻo lả; mỏng mảnh; dễ vỡ.
疲労する ひろう ひろうする
nhọc
ひた隠す ひたかくす ヒタかくす
che giấu
たまひろい
hộp trà, caddie
浸す ひたす
đắm đuối
ひき殺す ひきころす
đè chết ai; chẹt chết ai.