頭だし
あたまだし「ĐẦU」
☆ Danh từ
Phần đầu của bản ghi âm hoặc video, mà từ phần đó để tìm kiếm

頭だし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭だし
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
頭くだし あたまくだし
việc đổ từ trên đầu xuống
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
すだれ頭 すだれあたま
combover, comb-over, bamboo screen head (due to looking like the slats of a bamboo screen)
頭越し あたまごし
phớt lờ, bỏ qua
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
前頭筆頭 まえがしらひっとう
hai đô vật xếp hạng cao nhất