擦った揉んだ
すったもんだ こすったもんだ
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng

Bảng chia động từ của 擦った揉んだ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 擦った揉んだする/すったもんだする |
Quá khứ (た) | 擦った揉んだした |
Phủ định (未然) | 擦った揉んだしない |
Lịch sự (丁寧) | 擦った揉んだします |
te (て) | 擦った揉んだして |
Khả năng (可能) | 擦った揉んだできる |
Thụ động (受身) | 擦った揉んだされる |
Sai khiến (使役) | 擦った揉んださせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 擦った揉んだすられる |
Điều kiện (条件) | 擦った揉んだすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 擦った揉んだしろ |
Ý chí (意向) | 擦った揉んだしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 擦った揉んだするな |
すったもんだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すったもんだ
擦った揉んだ
すったもんだ こすったもんだ
lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm.
すったもんだ
lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm.
Các từ liên quan tới すったもんだ
主立った おもだった
quan trọng, trọng đại, đáng chú ý
重立った おもだった
người đứng đầu,quan trọng,nổi bật,chính
cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), biển cả, chính, chủ yếu, quan trọng nhất
表立った おもてだった
quần chúng; mở; hình thức; viên chức
元を糾す もとをただす
truy xét tới cùng
本を正す もとをただす
truy tìm nguồn gốc, xác minh sự thật
没す もっす もっす、ぼつす
chìm xuống, để đi xuống, thiết lập
chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, public_house, giữa công chúng