主立った
おもだった「CHỦ LẬP」
☆ Cụm từ
Quan trọng, trọng đại, đáng chú ý

Từ đồng nghĩa của 主立った
adjective
主立った được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 主立った
主立った
おもだった
quan trọng, trọng đại, đáng chú ý
主立つ
おもだつ
trở thành chính, trở thành quan trọng, nổi bật
Các từ liên quan tới 主立った
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào