すっとんきょう
Dại, hoang rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v, vùng hoang vu
Liều lĩnh, khinh suất, người liều lĩnh, người khinh suất
Thuộc ictêri; mặc chứng cuồng loạn, hết sức buồn cười; hết sức ngộ nghĩnh

すっとんきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すっとんきょう
すっとんきょう
dại, hoang rừng, chưa thuần
素っ頓狂
すっとんきょう スットンキョー
hoang dã
Các từ liên quan tới すっとんきょう
dại, hoang rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v, vùng hoang vu
ngây; ngây dại; ngây ngô
nhìn ngó láo liên; nhìn ngược nhìn xuôi.
người phản kháng, người phản đối, người kháng nghị, Protestant người theo đạo Tin lành, phản kháng, phản đối, kháng nghị, Protestant đạo Tin lành
nhìn ngó láo liên; nhìn ngược nhìn xuôi.
người ăn cắp vặt, người tắt mắt
omigosh, crikey
ひょっとすると ひょっとすると
có lẽ, có thể