Các từ liên quan tới すとろべりーすたーと
滑り落とす すべりおとす
rơi vào; trượt vào; trượt xuống
uể oải; thẫn thờ; ngủ lơ mơ.
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
べとべと べとべと
Dính
辷り止め すべりとめ
những dây leo; làm mệt mỏi những dây chuyền; cầm (lấy) cuộc thi tuyển cho một trường đại học như một sự đo đạc an toàn trong trường hợp một thất bại ở (tại) những trường đại học khác
滑り止め すべりどめ すべりとめ
những dây chuyền săm; thiết bị anti - má phanh; sao lưu đo; cầm (lấy) cuộc thi tuyển cho một trường đại học trong trường hợp một thất bại ở (tại) những trường đại học khác
đa cảm; ủy mị; cảm động đến ứa nước mắt.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.