拗ねる
すねる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Hờn, dỗi, nhõng nhẽo

Bảng chia động từ của 拗ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拗ねる/すねるる |
Quá khứ (た) | 拗ねた |
Phủ định (未然) | 拗ねない |
Lịch sự (丁寧) | 拗ねます |
te (て) | 拗ねて |
Khả năng (可能) | 拗ねられる |
Thụ động (受身) | 拗ねられる |
Sai khiến (使役) | 拗ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拗ねられる |
Điều kiện (条件) | 拗ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拗ねいろ |
Ý chí (意向) | 拗ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拗ねるな |
すねる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すねる
拗ねる
すねる
Hờn, dỗi, nhõng nhẽo
すねる
sự hờn dỗi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người hay hờn dỗi.
Các từ liên quan tới すねる
薄塗り うすぬり
sơn mỏng
to pilfer, to filch, to swipe
塗す まぶす ぬりす
sơn, tô màu
抜き放す ぬきはなす ぬきほかす
rút kiếm, gươm ra một cách mạnh mẽ, dứt khoát...
貫き通す つらぬきとおす ぬきとおす
xuyên qua; xuyên thủng qua; xuyên suốt.
主 にし のし あるじ す ぬし おも しゅ しゅう
chủ; địa chủ; chúa
盗人猫 ぬすっとねこ ぬすびとねこ
tiểu tam
擦り抜ける すりぬける こすりぬける
luồn, trườn, bò qua, xuyên qua