Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぷらぷら ぷらぷら
đung đưa
出府 しゅっぷ
việc rời quê hương lên thủ đô
プラスチック皿 ぷらすちっくさら
đĩa nhựa.
鬱憤晴らす うっぷんはらす
giải sầu
突っ伏す つっぷす
nằm xuống
あっぷあっぷする
vùng vẫy; chới với; lâm vào tình trạng khó khăn
乱舞 らんぶ らっぷ
nhảy múa lung tung
鬱憤を晴らす うっぷんをはらす
trút giận