済ます
すます「TẾ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Kết thúc; làm cho kết thúc.

Từ đồng nghĩa của 済ます
verb
Bảng chia động từ của 済ます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 済ます/すますす |
Quá khứ (た) | 済ました |
Phủ định (未然) | 済まさない |
Lịch sự (丁寧) | 済まします |
te (て) | 済まして |
Khả năng (可能) | 済ませる |
Thụ động (受身) | 済まされる |
Sai khiến (使役) | 済まさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 済ます |
Điều kiện (条件) | 済ませば |
Mệnh lệnh (命令) | 済ませ |
Ý chí (意向) | 済まそう |
Cấm chỉ(禁止) | 済ますな |
すまし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すまし
済ます
すます
kết thúc
澄まし
すまし
primness, prim person
澄ます
すます
làm sạch
清ます
すます
làm rõ, làm sáng tỏ
Các từ liên quan tới すまし
見すます みすます
để quan sát cẩn thận, để đảm bảo
仕済ます しすます つかまつすます
để thành công như được lập kế hoạch
成りすます なりすます
mạo danh
ですます体 ですますたい
style of polite speech in Japanese (with sentences ending in "desu" and verbs ending in "masu")
すまし顔 すましがお
Khuôn mặt nghiêm trang
すまし汁 すましじる
clear soup
すまし込む すましこむ
ảnh hưởng (tầm quan trọng, v.v.)
多々ますます弁ず たたますますべんず
the more, the better