すまし顔
すましがお「NHAN」
Khuôn mặt nghiêm trang

すまし顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すまし顔
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
澄まし顔 すましがお
khuôn mặt sạch; khuôn mặt sáng sủa
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
澄ました顔 すましたかお
khuôn mặt vô tội (giả nai)
顔出し かおだし
sự xuất hiện; sự lộ diện; xuất hiện; lộ diện; xuất đầu lộ diện; trình diện
顔汚し かおよごし かおきたなし
một sự ô nhuc; sự mất mặt; sự ô danh
顔 かんばせ かお がん
diện mạo