Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
影響円すい えいきょうえんすい
chóp ảnh hưởng
円すいころ軸受 えんすいころじくうけ
ổ lăn hình nón
スラスト円すいころ軸受
ổ trục hình nón chịu tải trục đẩy
円い まるい
tròn
円 えん まる
tròn.
円熟する えんじゅく
chín chắn; chín muồi
円を成す えんをなす
tạo một vòng tròn
真ん円い まんまるい しんんまるい
tròn vo