Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すももらじお
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
chữ hoa
tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
thường xuyên
御す文字 おすもじ
sushi
もじら組 もじらぐみ
Mozilla community