もじら組
もじらぐみ「TỔ」
☆ Danh từ
Mozilla community

もじら組 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もじら組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
bù xù; bờm xờm; rậm rạp.
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
唐文字 からもじ
chữ Hán
ももんじ屋 ももんじや
Cửa hàng bán thịt (như thịt lợn rừng, thịt hưu...)
花も恥じらう はなもはじらう
vẻ đẹp đến hoa cũng phải nghiêng mình