すら
☆ Giới từ
Thậm chí; ngay cả; lại còn.

すら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すら
薄ら うっすら うすら
hơi, nhẹ, mỏng, mờ nhạt
梅桃 ゆすらうめ ゆすら ユスラウメ
Anh đào Nam Kinh
trơn tru; trôi chảy.
でさえ ですら
ngay đến
さえも すらも
even, if only, if just, as long as, the only thing needed
安らか やすらか
sự yên bình; trạng thái yên bình; sự yên ổn; sự không ưu tư
益荒男 ますらお
anh hùng; người quý phái; quân nhân; người mạnh mẽ
流離う さすらう
Đi tha thẩn, đi lang thang (di chuyển đó đây không có mục đích); phiêu bạt