Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すらりと
mảnh khảnh; thon thả; yếu ớt; sơ sài; ít ỏi.
すり減らす すりへらす
hao mòn
磨り減らす すりへらす
làm trầy ; cọ xơ ra, mài mòn
擦り減らす こすりへらす
乗り馴らす のりならす
cưỡi (xe, ngựa, lừa,..)
切り枯らす きりからす
phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt
取り散らす とりちらす
để rải rắc quanh
切り散らす きりちらす
cắt xén lộn xộn