Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すりぬける
trượt qua
擦り抜ける すりぬける こすりぬける
luồn, trườn, bò qua, xuyên qua
しりぬけ
tính hay quên
通りぬける とおりぬける
hắt.
抜け出す ぬけだす
bắt đầu rụng
薄塗り うすぬり
sơn mỏng
塗薬 ぬりぐすり
thuốc xoa.
塗り薬 ぬりぐすり
Thuốc bôi; thuốc mỡ