Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磨りガラス
すりガラス
kính mờ
擦りガラス こすりガラス
ガラス切り ガラスきり ガラスぎり
người cắt kính(cốc)
ガラス張り ガラスばり
chớp cửa kính
ガラスばり ガラス張り
くもりガラス 曇りガラス
曇りガラス くもりガラス
ガラス ガラス
kính
切り子ガラス きりこガラス
cắt kính