すれ違い
すれちがい「VI」
☆ Danh từ
Đi ngược hướng, đi đối diện nhau

すれ違い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すれ違い
るーるいはん ルール違反
phản đối.
すれ違う すれちがう
Đi lướt qua, ngang qua nhau
擦れ違い すれちがい
đi ngang qua nhau, điểm khác biệt.
入れ違い いれちがい
đi qua nhau; đi ngược chiều
違い ちがい
sự khác nhau
勘違いする かんちがいする
phán đoán sai lầm; nhận lầm; hiểu lầm; hiểu sai
擦れ違う すれちがう
đi lạc hướng (câu chuyện)
入れ違う いれちがう
đi ngược chiều nhau; đi xuyên qua đường