擦れ違い
すれちがい「SÁT VI」
Đi ngang qua nhau, điểm khác biệt.

擦れ違い được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 擦れ違い
擦れ違い
すれちがい
đi ngang qua nhau, điểm khác biệt.
擦れ違う
すれちがう
đi lạc hướng (câu chuyện)
Các từ liên quan tới 擦れ違い
るーるいはん ルール違反
phản đối.
擦れ擦れ すれすれ
là là; sát nút
擦れ すれ スレ
vết nứt, vết sờn ,vết xước, vết ố (ngành may)
手擦れ てずれ てすれ
thích hợp mang hoặc dễ bẩn với sự dùng(thì) lỗi thời
擦れる こすれる すれる
mòn; bị mài mòn; cọ
擦れ合う すれあう こすれあう
các vật tiếp xúc, cọ xát nhau
人擦れ ひとずれ
ngụy biện
床擦れ とこずれ
chứng thối loét do nằm liệt giường