入れ違い
いれちがい「NHẬP VI」
☆ Danh từ
Đi qua nhau; đi ngược chiều

入れ違い được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 入れ違い
入れ違い
いれちがい
đi qua nhau
入れ違う
いれちがう
đi ngược chiều nhau
Các từ liên quan tới 入れ違い
るーるいはん ルール違反
phản đối.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
入れ違える いれちがえる
để không đúng chỗ
入り違い いりちがい
passing each other
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.