入れ違う
いれちがう「NHẬP VI」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Đi ngược chiều nhau; đi xuyên qua đường

Bảng chia động từ của 入れ違う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入れ違う/いれちがうう |
Quá khứ (た) | 入れ違った |
Phủ định (未然) | 入れ違わない |
Lịch sự (丁寧) | 入れ違います |
te (て) | 入れ違って |
Khả năng (可能) | 入れ違える |
Thụ động (受身) | 入れ違われる |
Sai khiến (使役) | 入れ違わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入れ違う |
Điều kiện (条件) | 入れ違えば |
Mệnh lệnh (命令) | 入れ違え |
Ý chí (意向) | 入れ違おう |
Cấm chỉ(禁止) | 入れ違うな |
入れ違う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入れ違う
るーるいはん ルール違反
phản đối.
入れ違い いれちがい
đi qua nhau; đi ngược chiều
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
入れ違える いれちがえる
để không đúng chỗ
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).