図式的
ずしきてき「ĐỒ THỨC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Giản dị, đơn giản

図式的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 図式的
図式 ずしき
lên sơ đồ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
模式図 もしきず
sơ đồ mô hình
花式図 かしきず はなしきず
sơ đồ vẽ hình chủng loại, số lượng, sự sắp xếp lá... của hoa
意図的 いとてき
có ý đồ; có ý định trước; có chủ đích
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
形式的 けいしきてき
hình thức; tính hình thức; một cách hình thức; thẩm mỹ; cảnh quan
公式的 こうしきてき
chính thức