Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
図式的
ずしきてき
giản dị, đơn giản
図式 ずしき
lên sơ đồ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
模式図 もしきず
sơ đồ mô hình
花式図 かしきず はなしきず
sơ đồ vẽ hình chủng loại, số lượng, sự sắp xếp lá... của hoa
意図的 いとてき
có ý đồ; có ý định trước; có chủ đích
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
形式的 けいしきてき
hình thức; tính hình thức; một cách hình thức; thẩm mỹ; cảnh quan
公式的 こうしきてき
chính thức
「ĐỒ THỨC ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích