Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一糸まとわず いっしまとわず
không mảnh vải che thân; trần như nhộng
一糸も纏わず いっしもまとわず
trần như nhộng
一糸まとわぬ いっしまとわぬ
không một sợi vải trên người
一糸纏わず いっしまとわず
一言も言わず ひとこともいわず
không nói một lời nào.
一糸乱れず いっしみだれず
ngay hàng thẳng lối
一糸 いっし
sợi tơ, chỉ
もかまわず もかまわず