Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一糸もまとわず
いっしもまとわず
stark-naked, without a stitch of clothing on
一糸まとわず いっしまとわず
không mảnh vải che thân; trần như nhộng
一糸も纏わず いっしもまとわず
trần như nhộng
一糸纏わず いっしまとわず
一糸まとわぬ いっしまとわぬ
không một sợi vải trên người
一言も言わず ひとこともいわず
không nói một lời nào.
もかまわず もかまわず
一分一厘も違わず いちぶいちりんもたがわず いちぶいちりんもちがわず
để (thì) giống nhau chính xác
一まず ひとまず
tạm thời
Đăng nhập để xem giải thích