ずらかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To leave, to run away, to escape, to avoid detection after having done something, to play truant, to skedaddle

Bảng chia động từ của ずらかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ずらかる |
Quá khứ (た) | ずらかった |
Phủ định (未然) | ずらからない |
Lịch sự (丁寧) | ずらかります |
te (て) | ずらかって |
Khả năng (可能) | ずらかれる |
Thụ động (受身) | ずらかられる |
Sai khiến (使役) | ずらからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ずらかられる |
Điều kiện (条件) | ずらかれば |
Mệnh lệnh (命令) | ずらかれ |
Ý chí (意向) | ずらかろう |
Cấm chỉ(禁止) | ずらかるな |
ずらかる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずらかる
残らず刈る のこらずかる
cắt trụi.
可からず べからず かからず
không được; không cần; không
近からず遠からず ちかからずとおからず
không gần cũng không xa
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
must (do, be)
べからず べからず
không được
手ずから てずから
tự tay.
遠からず とおからず
chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, sắp; ngay; sớm; trong thời gian ngắn; không lâu; trong tương lai gần