Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ずらし旅
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
知らず しらず
không biết
見ず知らず みずしらず
lạ; lạ lẫm; không quen biết
旅がらす たびがらす
người lang thang
我知らず われしらず わがしらず
không cố ý, không chủ tâm, vô tình
身知らず みしらず
tính tự phụ, tính hợm mình
in succession, in an endless stream, continuing without pause or interruption